Các loại cà phê phổ biến ở Việt Nam. Sự khác biệt giữa Robusta và Arabica?
Ngày đăng: 09/07/2025

Việt Nam là quốc gia sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, nổi tiếng với những ly cà phê đậm đà, mạnh mẽ. Trong số các loại cà phê phổ biến, Robusta và Arabica là hai giống chủ đạo chiếm phần lớn thị phần và gu thưởng thức của người Việt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại cà phê này.
1. Cà phê Robusta – Gu mạnh, vị đậm đà truyền thống
✔ Đặc điểm:
Tên khoa học: Coffea canephora.
Chiếm khoảng 90–95% sản lượng cà phê Việt Nam, đặc biệt phổ biến tại vùng Tây Nguyên như Buôn Ma Thuột, Gia Lai, Đắk Nông.
Hạt nhỏ, tròn, màu nâu đậm, có vị đắng mạnh và caffeine cao (khoảng 2–2.7%).
✔ Hương vị:
Vị đậm, đắng rõ rệt, ít chua.
Hậu vị mạnh, thích hợp với người ưa gu "cà phê sữa đá" truyền thống.
✔ Chất lượng và phân hạng:
Dù thường bị xem là “cà phê đại trà”, Robusta vẫn có những lô hạt chất lượng cao được xếp vào dòng Fine Robusta – đạt các tiêu chuẩn chấm điểm về hương vị, độ sạch, độ đồng đều giống như cà phê đặc sản (Specialty Arabica).
Fine Robusta thường đến từ giống Robusta hạt sẻ, có hạt nhỏ, chắc, được canh tác và sơ chế kỹ lưỡng (ví dụ như sơ chế Honey hoặc Yếm khí).
Loại cà phê này đang ngày càng được ưa chuộng bởi sự đậm đà nhưng không gắt, đắng mượt, ít chua, cùng hậu vị ngọt dịu và thơm thoảng mùi socola, gỗ, hoặc đậu rang.
✔ Ứng dụng:
Dùng phổ biến trong các quán cà phê vỉa hè, cà phê phin truyền thống.
Với Fine Robusta, đang dần xuất hiện trong các quán cà phê đặc sản nội địa, hoặc pha trộn với Arabica để tạo ra gu cân bằng và độc đáo hơn.
2. Cà phê Arabica – Thanh nhẹ, hương thơm quyến rũ
✔ Đặc điểm:
Tên khoa học: Coffea arabica.
Trồng tại vùng núi cao trên 1.000m như Cầu Đất (Đà Lạt), Khe Sanh, Sơn La.
Hạt dài, dẹt hơn Robusta, chứa lượng caffeine thấp hơn (1–1.7%).
✔ Hương vị:
Vị chua thanh, ngọt hậu, hương thơm hoa, trái cây, caramel.
Được ưa chuộng trong thế giới cà phê specialty, espresso và pour-over.
✔ Ứng dụng:
Dùng trong các quán cà phê cao cấp, quán cà phê đặc sản (Specialty Coffee).
Phù hợp với người thích trải nghiệm hương vị tinh tế, phức hợp.
3. Sự khác biệt giữa Robusta và Arabica
Tiêu chí | Robusta | Arabica |
---|---|---|
Vùng trồng | Dưới 800m, khí hậu nóng | Trên 1.000m, khí hậu mát |
Hàm lượng caffeine | Cao (2–2.7%) | Thấp (1–1.7%) |
Hương vị | Đắng mạnh, ít chua, đậm đà | Chua thanh, ngọt hậu, thơm trái cây |
Hình dáng hạt | Tròn, nhỏ, rãnh hạt thẳng | Dẹt, dài, rãnh cong |
Giá thành | Rẻ hơn, phổ biến rộng rãi | Cao hơn, hướng tới phân khúc cao cấp |
4. Một số dòng cà phê pha trộn phổ biến
Cà phê Blend: Kết hợp Arabica và Robusta theo tỷ lệ nhất định để tạo ra gu cân bằng, vừa thơm nhẹ, vừa có độ đậm và hậu vị rõ ràng.
Cà phê gu mạnh: Chủ yếu là Robusta, thích hợp uống với sữa hoặc đá.
Cà phê đặc sản: 100% Arabica, sơ chế tự nhiên hoặc honey, thường dùng trong các phương pháp pha hiện đại như V60, Chemex, Cold Brew.
5. Kết luận
Dù bạn là người yêu cà phê đậm chất Việt với Robusta đen đá truyền thống, hay đam mê hương thơm tinh tế của Arabica rang nhạt, thì mỗi loại cà phê đều mang một cá tính và giá trị riêng. Hiểu rõ đặc điểm từng loại giúp bạn chọn được gu cà phê phù hợp với khẩu vị và trải nghiệm đa dạng hơn với thế giới cà phê phong phú tại Việt Nam.